Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang kilômét/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] sang đơn vị kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]

mét/cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang kilômét/gallon (Mỹ)

mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 meter/cup (US) 0.000160 (US)
0.10 meter/cup (US) 0.001600 (US)
1 meter/cup (US) 0.0160 (US)
2 meter/cup (US) 0.0320 (US)
3 meter/cup (US) 0.0480 (US)
5 meter/cup (US) 0.0800 (US)
10 meter/cup (US) 0.1600 (US)
20 meter/cup (US) 0.3200 (US)
50 meter/cup (US) 0.8000 (US)
100 meter/cup (US) 1.60 (US)
1000 meter/cup (US) 16.00 (US)

Cách chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang kilômét/gallon (Mỹ)

1 meter/cup (US) = 0.016000 (US)

1 (US) = 62.50 meter/cup (US)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (US) to (US):
15 meter/cup (US) = 15 × 0.016000 (US) = 0.240000 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác