Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] sang đơn vị mét/mét khối [m/m^3]
mét/cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
mét/mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/mét khối
| mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] | mét/mét khối [m/m^3] |
|---|---|
| 0.01 meter/cup (US) | 42.27 m/m^3 |
| 0.10 meter/cup (US) | 422.68 m/m^3 |
| 1 meter/cup (US) | 4227 m/m^3 |
| 2 meter/cup (US) | 8454 m/m^3 |
| 3 meter/cup (US) | 12680 m/m^3 |
| 5 meter/cup (US) | 21134 m/m^3 |
| 10 meter/cup (US) | 42268 m/m^3 |
| 20 meter/cup (US) | 84535 m/m^3 |
| 50 meter/cup (US) | 211338 m/m^3 |
| 100 meter/cup (US) | 422675 m/m^3 |
| 1000 meter/cup (US) | 4226753 m/m^3 |
Cách chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/mét khối
1 meter/cup (US) = 4227 m/m^3
1 m/m^3 = 0.000237 meter/cup (US)
Ví dụ
Convert 15 meter/cup (US) to m/m^3:
15 meter/cup (US) = 15 × 4227 m/m^3 = 63401 m/m^3