Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang kilômét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] sang đơn vị kilômét/lít [km/L]
mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
kilômét/lít [km/L]

mét/cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

kilômét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang kilômét/lít

mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] kilômét/lít [km/L]
0.01 meter/cup (US) 0.000042 km/L
0.10 meter/cup (US) 0.000423 km/L
1 meter/cup (US) 0.004227 km/L
2 meter/cup (US) 0.008454 km/L
3 meter/cup (US) 0.0127 km/L
5 meter/cup (US) 0.0211 km/L
10 meter/cup (US) 0.0423 km/L
20 meter/cup (US) 0.0845 km/L
50 meter/cup (US) 0.2113 km/L
100 meter/cup (US) 0.4227 km/L
1000 meter/cup (US) 4.23 km/L

Cách chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang kilômét/lít

1 meter/cup (US) = 0.004227 km/L

1 km/L = 236.59 meter/cup (US)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (US) to km/L:
15 meter/cup (US) = 15 × 0.004227 km/L = 0.063401 km/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác