Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
mét/yard khối [m/yd^3]

mét/cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/yard khối

mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] mét/yard khối [m/yd^3]
0.01 meter/cup (US) 32.32 m/yd^3
0.10 meter/cup (US) 323.16 m/yd^3
1 meter/cup (US) 3232 m/yd^3
2 meter/cup (US) 6463 m/yd^3
3 meter/cup (US) 9695 m/yd^3
5 meter/cup (US) 16158 m/yd^3
10 meter/cup (US) 32316 m/yd^3
20 meter/cup (US) 64632 m/yd^3
50 meter/cup (US) 161579 m/yd^3
100 meter/cup (US) 323158 m/yd^3
1000 meter/cup (US) 3231584 m/yd^3

Cách chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/yard khối

1 meter/cup (US) = 3232 m/yd^3

1 m/yd^3 = 0.000309 meter/cup (US)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (US) to m/yd^3:
15 meter/cup (US) = 15 × 3232 m/yd^3 = 48474 m/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác