Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]

mét/cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
0.01 meter/cup (US) 0.001201 (UK)
0.10 meter/cup (US) 0.0120 (UK)
1 meter/cup (US) 0.1201 (UK)
2 meter/cup (US) 0.2402 (UK)
3 meter/cup (US) 0.3603 (UK)
5 meter/cup (US) 0.6005 (UK)
10 meter/cup (US) 1.20 (UK)
20 meter/cup (US) 2.40 (UK)
50 meter/cup (US) 6.00 (UK)
100 meter/cup (US) 12.01 (UK)
1000 meter/cup (US) 120.10 (UK)

Cách chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

1 meter/cup (US) = 0.120095 (UK)

1 (UK) = 8.33 meter/cup (US)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (US) to (UK):
15 meter/cup (US) = 15 × 0.120095 (UK) = 1.80 (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác