Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang dekamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] sang đơn vị dekamét/lít [dam/L]
mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
dekamét/lít [dam/L]

mét/cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

dekamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang dekamét/lít

mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] dekamét/lít [dam/L]
0.01 meter/cup (US) 0.004227 dam/L
0.10 meter/cup (US) 0.0423 dam/L
1 meter/cup (US) 0.4227 dam/L
2 meter/cup (US) 0.8454 dam/L
3 meter/cup (US) 1.27 dam/L
5 meter/cup (US) 2.11 dam/L
10 meter/cup (US) 4.23 dam/L
20 meter/cup (US) 8.45 dam/L
50 meter/cup (US) 21.13 dam/L
100 meter/cup (US) 42.27 dam/L
1000 meter/cup (US) 422.68 dam/L

Cách chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang dekamét/lít

1 meter/cup (US) = 0.422675 dam/L

1 dam/L = 2.37 meter/cup (US)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (US) to dam/L:
15 meter/cup (US) = 15 × 0.422675 dam/L = 6.34 dam/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác