Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang hectomét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] sang đơn vị hectomét/lít [hm/L]
mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
hectomét/lít [hm/L]

mét/cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

hectomét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang hectomét/lít

mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] hectomét/lít [hm/L]
0.01 meter/cup (US) 0.000423 hm/L
0.10 meter/cup (US) 0.004227 hm/L
1 meter/cup (US) 0.0423 hm/L
2 meter/cup (US) 0.0845 hm/L
3 meter/cup (US) 0.1268 hm/L
5 meter/cup (US) 0.2113 hm/L
10 meter/cup (US) 0.4227 hm/L
20 meter/cup (US) 0.8454 hm/L
50 meter/cup (US) 2.11 hm/L
100 meter/cup (US) 4.23 hm/L
1000 meter/cup (US) 42.27 hm/L

Cách chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang hectomét/lít

1 meter/cup (US) = 0.042268 hm/L

1 hm/L = 23.66 meter/cup (US)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (US) to hm/L:
15 meter/cup (US) = 15 × 0.042268 hm/L = 0.634013 hm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác