Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] sang đơn vị mét/feet khối [m/ft^3]
mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
mét/feet khối [m/ft^3]

mét/cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/feet khối

mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] mét/feet khối [m/ft^3]
0.01 meter/cup (US) 1.20 m/ft^3
0.10 meter/cup (US) 11.97 m/ft^3
1 meter/cup (US) 119.69 m/ft^3
2 meter/cup (US) 239.38 m/ft^3
3 meter/cup (US) 359.06 m/ft^3
5 meter/cup (US) 598.44 m/ft^3
10 meter/cup (US) 1197 m/ft^3
20 meter/cup (US) 2394 m/ft^3
50 meter/cup (US) 5984 m/ft^3
100 meter/cup (US) 11969 m/ft^3
1000 meter/cup (US) 119688 m/ft^3

Cách chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/feet khối

1 meter/cup (US) = 119.69 m/ft^3

1 m/ft^3 = 0.008355 meter/cup (US)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (US) to m/ft^3:
15 meter/cup (US) = 15 × 119.69 m/ft^3 = 1795 m/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác