Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang piconewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị piconewton [pN]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
piconewton [pN]

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

piconewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang piconewton

tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] piconewton [pN]
0.01 ton-force (short) 88964432305210 pN
0.10 ton-force (short) 889644323052100 pN
1 ton-force (short) 8896443230521000 pN
2 ton-force (short) 17792886461042000 pN
3 ton-force (short) 26689329691563000 pN
5 ton-force (short) 44482216152605000 pN
10 ton-force (short) 88964432305210000 pN
20 ton-force (short) 177928864610420000 pN
50 ton-force (short) 444822161526049984 pN
100 ton-force (short) 889644323052099968 pN
1000 ton-force (short) 8896443230520999936 pN

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang piconewton

1 ton-force (short) = 8896443230521000 pN

1 pN = 0.000000 ton-force (short)

Ví dụ

Convert 15 ton-force (short) to pN:
15 ton-force (short) = 15 × 8896443230521000 pN = 133446648457815008 pN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến