Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang kip-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị kip-lực [kipf]
tấn-lực (ngắn)
Định nghĩa:
kip-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang kip-lực
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] | kip-lực [kipf] |
---|---|
0.01 ton-force (short) | 0.0200 kipf |
0.10 ton-force (short) | 0.2000 kipf |
1 ton-force (short) | 2.00 kipf |
2 ton-force (short) | 4.00 kipf |
3 ton-force (short) | 6.00 kipf |
5 ton-force (short) | 10.00 kipf |
10 ton-force (short) | 20.00 kipf |
20 ton-force (short) | 40.00 kipf |
50 ton-force (short) | 100.00 kipf |
100 ton-force (short) | 200.00 kipf |
1000 ton-force (short) | 2000 kipf |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang kip-lực
1 ton-force (short) = 2.00 kipf
1 kipf = 0.500000 ton-force (short)
Ví dụ
Convert 15 ton-force (short) to kipf:
15 ton-force (short) = 15 × 2.00 kipf = 30.00 kipf