Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang ounce-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị ounce-lực [ozf]
tấn-lực (ngắn)
Định nghĩa:
ounce-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang ounce-lực
| tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] | ounce-lực [ozf] |
|---|---|
| 0.01 ton-force (short) | 320.00 ozf |
| 0.10 ton-force (short) | 3200 ozf |
| 1 ton-force (short) | 32000 ozf |
| 2 ton-force (short) | 64000 ozf |
| 3 ton-force (short) | 96000 ozf |
| 5 ton-force (short) | 160000 ozf |
| 10 ton-force (short) | 320000 ozf |
| 20 ton-force (short) | 640000 ozf |
| 50 ton-force (short) | 1600000 ozf |
| 100 ton-force (short) | 3200000 ozf |
| 1000 ton-force (short) | 32000000 ozf |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang ounce-lực
1 ton-force (short) = 32000 ozf
1 ozf = 0.000031 ton-force (short)
Ví dụ
Convert 15 ton-force (short) to ozf:
15 ton-force (short) = 15 × 32000 ozf = 480000 ozf