Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang meganewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị meganewton [MN]
tấn-lực (ngắn)
Định nghĩa:
meganewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang meganewton
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] | meganewton [MN] |
---|---|
0.01 ton-force (short) | 0.000089 MN |
0.10 ton-force (short) | 0.000890 MN |
1 ton-force (short) | 0.008896 MN |
2 ton-force (short) | 0.0178 MN |
3 ton-force (short) | 0.0267 MN |
5 ton-force (short) | 0.0445 MN |
10 ton-force (short) | 0.0890 MN |
20 ton-force (short) | 0.1779 MN |
50 ton-force (short) | 0.4448 MN |
100 ton-force (short) | 0.8896 MN |
1000 ton-force (short) | 8.90 MN |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang meganewton
1 ton-force (short) = 0.008896 MN
1 MN = 112.40 ton-force (short)
Ví dụ
Convert 15 ton-force (short) to MN:
15 ton-force (short) = 15 × 0.008896 MN = 0.133447 MN