Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang joule/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị joule/mét [J/m]
tấn-lực (ngắn)
Định nghĩa:
joule/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang joule/mét
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] | joule/mét [J/m] |
---|---|
0.01 ton-force (short) | 88.96 J/m |
0.10 ton-force (short) | 889.64 J/m |
1 ton-force (short) | 8896 J/m |
2 ton-force (short) | 17793 J/m |
3 ton-force (short) | 26689 J/m |
5 ton-force (short) | 44482 J/m |
10 ton-force (short) | 88964 J/m |
20 ton-force (short) | 177929 J/m |
50 ton-force (short) | 444822 J/m |
100 ton-force (short) | 889644 J/m |
1000 ton-force (short) | 8896443 J/m |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang joule/mét
1 ton-force (short) = 8896 J/m
1 J/m = 0.000112 ton-force (short)
Ví dụ
Convert 15 ton-force (short) to J/m:
15 ton-force (short) = 15 × 8896 J/m = 133447 J/m