Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang gram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị gram-lực [gf]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
gram-lực [gf]

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

gram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang gram-lực

tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] gram-lực [gf]
0.01 ton-force (short) 9072 gf
0.10 ton-force (short) 90718 gf
1 ton-force (short) 907185 gf
2 ton-force (short) 1814369 gf
3 ton-force (short) 2721554 gf
5 ton-force (short) 4535924 gf
10 ton-force (short) 9071847 gf
20 ton-force (short) 18143695 gf
50 ton-force (short) 45359237 gf
100 ton-force (short) 90718474 gf
1000 ton-force (short) 907184740 gf

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang gram-lực

1 ton-force (short) = 907185 gf

1 gf = 0.000001 ton-force (short)

Ví dụ

Convert 15 ton-force (short) to gf:
15 ton-force (short) = 15 × 907185 gf = 13607771 gf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến