Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang newton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị newton [N]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
newton [N]

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

newton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang newton

tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] newton [N]
0.01 ton-force (short) 88.96 N
0.10 ton-force (short) 889.64 N
1 ton-force (short) 8896 N
2 ton-force (short) 17793 N
3 ton-force (short) 26689 N
5 ton-force (short) 44482 N
10 ton-force (short) 88964 N
20 ton-force (short) 177929 N
50 ton-force (short) 444822 N
100 ton-force (short) 889644 N
1000 ton-force (short) 8896443 N

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang newton

1 ton-force (short) = 8896 N

1 N = 0.000112 ton-force (short)

Ví dụ

Convert 15 ton-force (short) to N:
15 ton-force (short) = 15 × 8896 N = 133447 N

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến