Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang centinewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị centinewton [cN]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
centinewton [cN]

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

centinewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang centinewton

tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] centinewton [cN]
0.01 ton-force (short) 8896 cN
0.10 ton-force (short) 88964 cN
1 ton-force (short) 889644 cN
2 ton-force (short) 1779289 cN
3 ton-force (short) 2668933 cN
5 ton-force (short) 4448222 cN
10 ton-force (short) 8896443 cN
20 ton-force (short) 17792886 cN
50 ton-force (short) 44482216 cN
100 ton-force (short) 88964432 cN
1000 ton-force (short) 889644323 cN

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang centinewton

1 ton-force (short) = 889644 cN

1 cN = 0.000001 ton-force (short)

Ví dụ

Convert 15 ton-force (short) to cN:
15 ton-force (short) = 15 × 889644 cN = 13344665 cN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến