Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang kilonewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị kilonewton [kN]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
kilonewton [kN]

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

kilonewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang kilonewton

tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] kilonewton [kN]
0.01 ton-force (short) 0.0890 kN
0.10 ton-force (short) 0.8896 kN
1 ton-force (short) 8.90 kN
2 ton-force (short) 17.79 kN
3 ton-force (short) 26.69 kN
5 ton-force (short) 44.48 kN
10 ton-force (short) 88.96 kN
20 ton-force (short) 177.93 kN
50 ton-force (short) 444.82 kN
100 ton-force (short) 889.64 kN
1000 ton-force (short) 8896 kN

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang kilonewton

1 ton-force (short) = 8.90 kN

1 kN = 0.112404 ton-force (short)

Ví dụ

Convert 15 ton-force (short) to kN:
15 ton-force (short) = 15 × 8.90 kN = 133.45 kN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến