Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang kilopond

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị kilopond [kp]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
kilopond [kp]

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

kilopond

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang kilopond

tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] kilopond [kp]
0.01 ton-force (short) 9.07 kp
0.10 ton-force (short) 90.72 kp
1 ton-force (short) 907.18 kp
2 ton-force (short) 1814 kp
3 ton-force (short) 2722 kp
5 ton-force (short) 4536 kp
10 ton-force (short) 9072 kp
20 ton-force (short) 18144 kp
50 ton-force (short) 45359 kp
100 ton-force (short) 90718 kp
1000 ton-force (short) 907185 kp

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang kilopond

1 ton-force (short) = 907.18 kp

1 kp = 0.001102 ton-force (short)

Ví dụ

Convert 15 ton-force (short) to kp:
15 ton-force (short) = 15 × 907.18 kp = 13608 kp

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến