Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang decinewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị decinewton [dN]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
decinewton [dN]

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

decinewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang decinewton

tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] decinewton [dN]
0.01 ton-force (short) 889.64 dN
0.10 ton-force (short) 8896 dN
1 ton-force (short) 88964 dN
2 ton-force (short) 177929 dN
3 ton-force (short) 266893 dN
5 ton-force (short) 444822 dN
10 ton-force (short) 889644 dN
20 ton-force (short) 1779289 dN
50 ton-force (short) 4448222 dN
100 ton-force (short) 8896443 dN
1000 ton-force (short) 88964432 dN

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang decinewton

1 ton-force (short) = 88964 dN

1 dN = 0.000011 ton-force (short)

Ví dụ

Convert 15 ton-force (short) to dN:
15 ton-force (short) = 15 × 88964 dN = 1334466 dN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến