Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang giganewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị giganewton [GN]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
giganewton [GN]

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

giganewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang giganewton

tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] giganewton [GN]
0.01 ton-force (short) 0.000000 GN
0.10 ton-force (short) 0.000001 GN
1 ton-force (short) 0.000009 GN
2 ton-force (short) 0.000018 GN
3 ton-force (short) 0.000027 GN
5 ton-force (short) 0.000044 GN
10 ton-force (short) 0.000089 GN
20 ton-force (short) 0.000178 GN
50 ton-force (short) 0.000445 GN
100 ton-force (short) 0.000890 GN
1000 ton-force (short) 0.008896 GN

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang giganewton

1 ton-force (short) = 0.000009 GN

1 GN = 112404 ton-force (short)

Ví dụ

Convert 15 ton-force (short) to GN:
15 ton-force (short) = 15 × 0.000009 GN = 0.000133 GN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến