Chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang femtonewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] sang đơn vị femtonewton [fN]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
femtonewton [fN]

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

femtonewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang femtonewton

tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] femtonewton [fN]
0.01 ton-force (short) 88964432305209984 fN
0.10 ton-force (short) 889644323052099968 fN
1 ton-force (short) 8896443230520998912 fN
2 ton-force (short) 17792886461041997824 fN
3 ton-force (short) 26689329691562995712 fN
5 ton-force (short) 44482216152604991488 fN
10 ton-force (short) 88964432305209982976 fN
20 ton-force (short) 177928864610419965952 fN
50 ton-force (short) 444822161526049931264 fN
100 ton-force (short) 889644323052099862528 fN
1000 ton-force (short) 8896443230520998887424 fN

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn) sang femtonewton

1 ton-force (short) = 8896443230520998912 fN

1 fN = 0.000000 ton-force (short)

Ví dụ

Convert 15 ton-force (short) to fN:
15 ton-force (short) = 15 × 8896443230520998912 fN = 133446648457814982656 fN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến