Chuyển đổi therm sang therm (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
therm [therm]
therm (Mỹ) [therm (US)]

therm

Định nghĩa:

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm sang therm (Mỹ)

therm [therm] therm (Mỹ) [therm (US)]
0.01 therm 0.0100 therm (US)
0.10 therm 0.1000 therm (US)
1 therm 1.00 therm (US)
2 therm 2.00 therm (US)
3 therm 3.00 therm (US)
5 therm 5.00 therm (US)
10 therm 10.00 therm (US)
20 therm 20.00 therm (US)
50 therm 50.01 therm (US)
100 therm 100.02 therm (US)
1000 therm 1000 therm (US)

Cách chuyển đổi therm sang therm (Mỹ)

1 therm = 1.00 therm (US)

1 therm (US) = 0.999761 therm

Ví dụ

Convert 15 therm to therm (US):
15 therm = 15 × 1.00 therm (US) = 15.00 therm (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến