Chuyển đổi therm sang erg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị erg [erg]
therm [therm]
erg [erg]

therm

Định nghĩa:

erg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm sang erg

therm [therm] erg [erg]
0.01 therm 10550560000000 erg
0.10 therm 105505600000000 erg
1 therm 1055056000000000 erg
2 therm 2110112000000000 erg
3 therm 3165168000000000 erg
5 therm 5275280000000000 erg
10 therm 10550560000000000 erg
20 therm 21101120000000000 erg
50 therm 52752800000000000 erg
100 therm 105505600000000000 erg
1000 therm 1055056000000000000 erg

Cách chuyển đổi therm sang erg

1 therm = 1055056000000000 erg

1 erg = 0.000000 therm

Ví dụ

Convert 15 therm to erg:
15 therm = 15 × 1055056000000000 erg = 15825840000000000 erg

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến