Chuyển đổi therm sang megaton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị megaton [Mton]
therm
Định nghĩa:
megaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm sang megaton
| therm [therm] | megaton [Mton] |
|---|---|
| 0.01 therm | 0.000000 Mton |
| 0.10 therm | 0.000000 Mton |
| 1 therm | 0.000000 Mton |
| 2 therm | 0.000000 Mton |
| 3 therm | 0.000000 Mton |
| 5 therm | 0.000000 Mton |
| 10 therm | 0.000000 Mton |
| 20 therm | 0.000001 Mton |
| 50 therm | 0.000001 Mton |
| 100 therm | 0.000003 Mton |
| 1000 therm | 0.000025 Mton |
Cách chuyển đổi therm sang megaton
1 therm = 0.000000 Mton
1 Mton = 39656663 therm
Ví dụ
Convert 15 therm to Mton:
15 therm = 15 × 0.000000 Mton = 0.000000 Mton