Chuyển đổi therm sang kilocalo (th)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
therm
Định nghĩa:
kilocalo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm sang kilocalo (th)
| therm [therm] | kilocalo (th) [kcal (th)] |
|---|---|
| 0.01 therm | 252.16 kcal (th) |
| 0.10 therm | 2522 kcal (th) |
| 1 therm | 25216 kcal (th) |
| 2 therm | 50433 kcal (th) |
| 3 therm | 75649 kcal (th) |
| 5 therm | 126082 kcal (th) |
| 10 therm | 252164 kcal (th) |
| 20 therm | 504329 kcal (th) |
| 50 therm | 1260822 kcal (th) |
| 100 therm | 2521644 kcal (th) |
| 1000 therm | 25216444 kcal (th) |
Cách chuyển đổi therm sang kilocalo (th)
1 therm = 25216 kcal (th)
1 kcal (th) = 0.000040 therm
Ví dụ
Convert 15 therm to kcal (th):
15 therm = 15 × 25216 kcal (th) = 378247 kcal (th)