Chuyển đổi therm sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị gigaton [Gton]
therm [therm]
gigaton [Gton]

therm

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm sang gigaton

therm [therm] gigaton [Gton]
0.01 therm 0.000000 Gton
0.10 therm 0.000000 Gton
1 therm 0.000000 Gton
2 therm 0.000000 Gton
3 therm 0.000000 Gton
5 therm 0.000000 Gton
10 therm 0.000000 Gton
20 therm 0.000000 Gton
50 therm 0.000000 Gton
100 therm 0.000000 Gton
1000 therm 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi therm sang gigaton

1 therm = 0.000000 Gton

1 Gton = 39656662774 therm

Ví dụ

Convert 15 therm to Gton:
15 therm = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến