Chuyển đổi therm sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
therm [therm]
calo (th) [cal (th)]

therm

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm sang calo (th)

therm [therm] calo (th) [cal (th)]
0.01 therm 252164 cal (th)
0.10 therm 2521644 cal (th)
1 therm 25216444 cal (th)
2 therm 50432887 cal (th)
3 therm 75649331 cal (th)
5 therm 126082218 cal (th)
10 therm 252164436 cal (th)
20 therm 504328872 cal (th)
50 therm 1260822180 cal (th)
100 therm 2521644359 cal (th)
1000 therm 25216443595 cal (th)

Cách chuyển đổi therm sang calo (th)

1 therm = 25216444 cal (th)

1 cal (th) = 0.000000 therm

Ví dụ

Convert 15 therm to cal (th):
15 therm = 15 × 25216444 cal (th) = 378246654 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến