Chuyển đổi therm sang gigajoule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị gigajoule [GJ]
therm
Định nghĩa:
gigajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm sang gigajoule
| therm [therm] | gigajoule [GJ] |
|---|---|
| 0.01 therm | 0.001055 GJ |
| 0.10 therm | 0.0106 GJ |
| 1 therm | 0.1055 GJ |
| 2 therm | 0.2110 GJ |
| 3 therm | 0.3165 GJ |
| 5 therm | 0.5275 GJ |
| 10 therm | 1.06 GJ |
| 20 therm | 2.11 GJ |
| 50 therm | 5.28 GJ |
| 100 therm | 10.55 GJ |
| 1000 therm | 105.51 GJ |
Cách chuyển đổi therm sang gigajoule
1 therm = 0.105506 GJ
1 GJ = 9.48 therm
Ví dụ
Convert 15 therm to GJ:
15 therm = 15 × 0.105506 GJ = 1.58 GJ