Chuyển đổi therm sang Btu (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị Btu (th) [Btu (th)]
      
      
      therm
Định nghĩa:
Btu (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm sang Btu (th)
| therm [therm] | Btu (th) [Btu (th)] | 
|---|---|
| 0.01 therm | 1001 Btu (th) | 
| 0.10 therm | 10007 Btu (th) | 
| 1 therm | 100067 Btu (th) | 
| 2 therm | 200134 Btu (th) | 
| 3 therm | 300201 Btu (th) | 
| 5 therm | 500335 Btu (th) | 
| 10 therm | 1000670 Btu (th) | 
| 20 therm | 2001339 Btu (th) | 
| 50 therm | 5003348 Btu (th) | 
| 100 therm | 10006696 Btu (th) | 
| 1000 therm | 100066961 Btu (th) | 
Cách chuyển đổi therm sang Btu (th)
1 therm = 100067 Btu (th)
1 Btu (th) = 0.000010 therm
Ví dụ
          Convert 15 therm to Btu (th):
          15 therm = 15 × 100067 Btu (th) = 1501004 Btu (th)