Chuyển đổi therm sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
therm [therm]
poundal feet [pdl*ft]

therm

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm sang poundal feet

therm [therm] poundal feet [pdl*ft]
0.01 therm 25036859 pdl*ft
0.10 therm 250368592 pdl*ft
1 therm 2503685918 pdl*ft
2 therm 5007371836 pdl*ft
3 therm 7511057755 pdl*ft
5 therm 12518429591 pdl*ft
10 therm 25036859182 pdl*ft
20 therm 50073718365 pdl*ft
50 therm 125184295912 pdl*ft
100 therm 250368591824 pdl*ft
1000 therm 2503685918238 pdl*ft

Cách chuyển đổi therm sang poundal feet

1 therm = 2503685918 pdl*ft

1 pdl*ft = 0.000000 therm

Ví dụ

Convert 15 therm to pdl*ft:
15 therm = 15 × 2503685918 pdl*ft = 37555288774 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến