Chuyển đổi therm sang calo (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
therm
Định nghĩa:
calo (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm sang calo (IT)
| therm [therm] | calo (IT) [cal (IT), cal] |
|---|---|
| 0.01 therm | 251996 cal (IT), cal |
| 0.10 therm | 2519958 cal (IT), cal |
| 1 therm | 25199580 cal (IT), cal |
| 2 therm | 50399159 cal (IT), cal |
| 3 therm | 75598739 cal (IT), cal |
| 5 therm | 125997898 cal (IT), cal |
| 10 therm | 251995796 cal (IT), cal |
| 20 therm | 503991593 cal (IT), cal |
| 50 therm | 1259978982 cal (IT), cal |
| 100 therm | 2519957963 cal (IT), cal |
| 1000 therm | 25199579631 cal (IT), cal |
Cách chuyển đổi therm sang calo (IT)
1 therm = 25199580 cal (IT), cal
1 cal (IT), cal = 0.000000 therm
Ví dụ
Convert 15 therm to cal (IT), cal:
15 therm = 15 × 25199580 cal (IT), cal = 377993694 cal (IT), cal