Chuyển đổi therm sang kilojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị kilojoule [kJ]
therm [therm]
kilojoule [kJ]

therm

Định nghĩa:

kilojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm sang kilojoule

therm [therm] kilojoule [kJ]
0.01 therm 1055 kJ
0.10 therm 10551 kJ
1 therm 105506 kJ
2 therm 211011 kJ
3 therm 316517 kJ
5 therm 527528 kJ
10 therm 1055056 kJ
20 therm 2110112 kJ
50 therm 5275280 kJ
100 therm 10550560 kJ
1000 therm 105505600 kJ

Cách chuyển đổi therm sang kilojoule

1 therm = 105506 kJ

1 kJ = 0.000009 therm

Ví dụ

Convert 15 therm to kJ:
15 therm = 15 × 105506 kJ = 1582584 kJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến