Chuyển đổi therm sang mega Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm [therm] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
      
      
      therm
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm sang mega Btu (IT)
| therm [therm] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 therm | 0.001000 MBtu (IT) | 
| 0.10 therm | 0.0100 MBtu (IT) | 
| 1 therm | 0.1000 MBtu (IT) | 
| 2 therm | 0.2000 MBtu (IT) | 
| 3 therm | 0.3000 MBtu (IT) | 
| 5 therm | 0.5000 MBtu (IT) | 
| 10 therm | 1.00 MBtu (IT) | 
| 20 therm | 2.00 MBtu (IT) | 
| 50 therm | 5.00 MBtu (IT) | 
| 100 therm | 10.00 MBtu (IT) | 
| 1000 therm | 100.00 MBtu (IT) | 
Cách chuyển đổi therm sang mega Btu (IT)
1 therm = 0.100000 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 10.00 therm
Ví dụ
          Convert 15 therm to MBtu (IT):
          15 therm = 15 × 0.100000 MBtu (IT) = 1.50 MBtu (IT)