Chuyển đổi megawatt-giờ sang therm (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
      
      
      megawatt-giờ
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang therm (Mỹ)
| megawatt-giờ [MW*h] | therm (Mỹ) [therm (US)] | 
|---|---|
| 0.01 MW*h | 0.3413 therm (US) | 
| 0.10 MW*h | 3.41 therm (US) | 
| 1 MW*h | 34.13 therm (US) | 
| 2 MW*h | 68.26 therm (US) | 
| 3 MW*h | 102.39 therm (US) | 
| 5 MW*h | 170.65 therm (US) | 
| 10 MW*h | 341.30 therm (US) | 
| 20 MW*h | 682.59 therm (US) | 
| 50 MW*h | 1706 therm (US) | 
| 100 MW*h | 3413 therm (US) | 
| 1000 MW*h | 34130 therm (US) | 
Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang therm (Mỹ)
1 MW*h = 34.13 therm (US)
1 therm (US) = 0.029300 MW*h
Ví dụ
          Convert 15 MW*h to therm (US):
          15 MW*h = 15 × 34.13 therm (US) = 511.94 therm (US)