Chuyển đổi megawatt-giờ sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
megawatt-giờ [MW*h]
kilocalo (th) [kcal (th)]

megawatt-giờ

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang kilocalo (th)

megawatt-giờ [MW*h] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 MW*h 8604 kcal (th)
0.10 MW*h 86042 kcal (th)
1 MW*h 860421 kcal (th)
2 MW*h 1720841 kcal (th)
3 MW*h 2581262 kcal (th)
5 MW*h 4302103 kcal (th)
10 MW*h 8604207 kcal (th)
20 MW*h 17208413 kcal (th)
50 MW*h 43021033 kcal (th)
100 MW*h 86042065 kcal (th)
1000 MW*h 860420650 kcal (th)

Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang kilocalo (th)

1 MW*h = 860421 kcal (th)

1 kcal (th) = 0.000001 MW*h

Ví dụ

Convert 15 MW*h to kcal (th):
15 MW*h = 15 × 860421 kcal (th) = 12906310 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác