Chuyển đổi megawatt-giờ sang newton mét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị newton mét [N*m]
      
      
      megawatt-giờ
Định nghĩa:
newton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang newton mét
| megawatt-giờ [MW*h] | newton mét [N*m] | 
|---|---|
| 0.01 MW*h | 36000000 N*m | 
| 0.10 MW*h | 360000000 N*m | 
| 1 MW*h | 3600000000 N*m | 
| 2 MW*h | 7200000000 N*m | 
| 3 MW*h | 10800000000 N*m | 
| 5 MW*h | 18000000000 N*m | 
| 10 MW*h | 36000000000 N*m | 
| 20 MW*h | 72000000000 N*m | 
| 50 MW*h | 180000000000 N*m | 
| 100 MW*h | 360000000000 N*m | 
| 1000 MW*h | 3600000000000 N*m | 
Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang newton mét
1 MW*h = 3600000000 N*m
1 N*m = 0.000000 MW*h
Ví dụ
          Convert 15 MW*h to N*m:
          15 MW*h = 15 × 3600000000 N*m = 54000000000 N*m