Chuyển đổi megawatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      megawatt-giờ
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| megawatt-giờ [MW*h] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 MW*h | 0.005640 (US) | 
| 0.10 MW*h | 0.0564 (US) | 
| 1 MW*h | 0.5640 (US) | 
| 2 MW*h | 1.13 (US) | 
| 3 MW*h | 1.69 (US) | 
| 5 MW*h | 2.82 (US) | 
| 10 MW*h | 5.64 (US) | 
| 20 MW*h | 11.28 (US) | 
| 50 MW*h | 28.20 (US) | 
| 100 MW*h | 56.40 (US) | 
| 1000 MW*h | 563.99 (US) | 
Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 MW*h = 0.563990 (US)
1 (US) = 1.77 MW*h
Ví dụ
          Convert 15 MW*h to (US):
          15 MW*h = 15 × 0.563990 (US) = 8.46 (US)