Chuyển đổi megawatt-giờ sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
megawatt-giờ [MW*h]
ounce-lực inch [ozf*in]

megawatt-giờ

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang ounce-lực inch

megawatt-giờ [MW*h] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 MW*h 5098029586 ozf*in
0.10 MW*h 50980295861 ozf*in
1 MW*h 509802958607 ozf*in
2 MW*h 1019605917215 ozf*in
3 MW*h 1529408875822 ozf*in
5 MW*h 2549014793037 ozf*in
10 MW*h 5098029586075 ozf*in
20 MW*h 10196059172150 ozf*in
50 MW*h 25490147930374 ozf*in
100 MW*h 50980295860748 ozf*in
1000 MW*h 509802958607483 ozf*in

Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang ounce-lực inch

1 MW*h = 509802958607 ozf*in

1 ozf*in = 0.000000 MW*h

Ví dụ

Convert 15 MW*h to ozf*in:
15 MW*h = 15 × 509802958607 ozf*in = 7647044379112 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác