Chuyển đổi megawatt-giờ sang kilocalo (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
      
      
      megawatt-giờ
Định nghĩa:
kilocalo (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang kilocalo (IT)
| megawatt-giờ [MW*h] | kilocalo (IT) [kcal (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 MW*h | 8598 kcal (IT) | 
| 0.10 MW*h | 85985 kcal (IT) | 
| 1 MW*h | 859845 kcal (IT) | 
| 2 MW*h | 1719690 kcal (IT) | 
| 3 MW*h | 2579536 kcal (IT) | 
| 5 MW*h | 4299226 kcal (IT) | 
| 10 MW*h | 8598452 kcal (IT) | 
| 20 MW*h | 17196905 kcal (IT) | 
| 50 MW*h | 42992261 kcal (IT) | 
| 100 MW*h | 85984523 kcal (IT) | 
| 1000 MW*h | 859845228 kcal (IT) | 
Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang kilocalo (IT)
1 MW*h = 859845 kcal (IT)
1 kcal (IT) = 0.000001 MW*h
Ví dụ
          Convert 15 MW*h to kcal (IT):
          15 MW*h = 15 × 859845 kcal (IT) = 12897678 kcal (IT)