Chuyển đổi megawatt-giờ sang megaelectron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
      
      
      megawatt-giờ
Định nghĩa:
megaelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang megaelectron-volt
| megawatt-giờ [MW*h] | megaelectron-volt [MeV] | 
|---|---|
| 0.01 MW*h | 224694326680601460736 MeV | 
| 0.10 MW*h | 2246943266806014410752 MeV | 
| 1 MW*h | 22469432668060144107520 MeV | 
| 2 MW*h | 44938865336120288215040 MeV | 
| 3 MW*h | 67408298004180432322560 MeV | 
| 5 MW*h | 112347163340300712148992 MeV | 
| 10 MW*h | 224694326680601424297984 MeV | 
| 20 MW*h | 449388653361202848595968 MeV | 
| 50 MW*h | 1123471633403007255707648 MeV | 
| 100 MW*h | 2246943266806014511415296 MeV | 
| 1000 MW*h | 22469432668060146187894784 MeV | 
Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang megaelectron-volt
1 MW*h = 22469432668060144107520 MeV
1 MeV = 0.000000 MW*h
Ví dụ
          Convert 15 MW*h to MeV:
          15 MW*h = 15 × 22469432668060144107520 MeV = 337041490020902136446976 MeV