Chuyển đổi megawatt-giờ sang pound-lực feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
megawatt-giờ [MW*h]
pound-lực feet [lbf*ft]

megawatt-giờ

Định nghĩa:

pound-lực feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang pound-lực feet

megawatt-giờ [MW*h] pound-lực feet [lbf*ft]
0.01 MW*h 26552237 lbf*ft
0.10 MW*h 265522374 lbf*ft
1 MW*h 2655223737 lbf*ft
2 MW*h 5310447475 lbf*ft
3 MW*h 7965671212 lbf*ft
5 MW*h 13276118687 lbf*ft
10 MW*h 26552237375 lbf*ft
20 MW*h 53104474749 lbf*ft
50 MW*h 132761186873 lbf*ft
100 MW*h 265522373746 lbf*ft
1000 MW*h 2655223737460 lbf*ft

Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang pound-lực feet

1 MW*h = 2655223737 lbf*ft

1 lbf*ft = 0.000000 MW*h

Ví dụ

Convert 15 MW*h to lbf*ft:
15 MW*h = 15 × 2655223737 lbf*ft = 39828356062 lbf*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác