Chuyển đổi megawatt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
megawatt-giờ [MW*h]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

megawatt-giờ

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

megawatt-giờ [MW*h] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 MW*h 13.60 hour
0.10 MW*h 135.96 hour
1 MW*h 1360 hour
2 MW*h 2719 hour
3 MW*h 4079 hour
5 MW*h 6798 hour
10 MW*h 13596 hour
20 MW*h 27192 hour
50 MW*h 67981 hour
100 MW*h 135962 hour
1000 MW*h 1359622 hour

Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

1 MW*h = 1360 hour

1 hour = 0.000735 MW*h

Ví dụ

Convert 15 MW*h to hour:
15 MW*h = 15 × 1360 hour = 20394 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác