Chuyển đổi megawatt-giờ sang nanojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị nanojoule [nJ]
megawatt-giờ [MW*h]
nanojoule [nJ]

megawatt-giờ

Định nghĩa:

nanojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang nanojoule

megawatt-giờ [MW*h] nanojoule [nJ]
0.01 MW*h 36000000000000000 nJ
0.10 MW*h 360000000000000000 nJ
1 MW*h 3600000000000000000 nJ
2 MW*h 7200000000000000000 nJ
3 MW*h 10800000000000000000 nJ
5 MW*h 18000000000000000000 nJ
10 MW*h 36000000000000000000 nJ
20 MW*h 72000000000000000000 nJ
50 MW*h 180000000000000000000 nJ
100 MW*h 360000000000000000000 nJ
1000 MW*h 3600000000000000000000 nJ

Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang nanojoule

1 MW*h = 3600000000000000000 nJ

1 nJ = 0.000000 MW*h

Ví dụ

Convert 15 MW*h to nJ:
15 MW*h = 15 × 3600000000000000000 nJ = 54000000000000000000 nJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác