Chuyển đổi megawatt-giờ sang therm (EC)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
megawatt-giờ
Định nghĩa:
therm (EC)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang therm (EC)
| megawatt-giờ [MW*h] | therm (EC) [therm (EC)] |
|---|---|
| 0.01 MW*h | 0.3412 therm (EC) |
| 0.10 MW*h | 3.41 therm (EC) |
| 1 MW*h | 34.12 therm (EC) |
| 2 MW*h | 68.24 therm (EC) |
| 3 MW*h | 102.36 therm (EC) |
| 5 MW*h | 170.61 therm (EC) |
| 10 MW*h | 341.21 therm (EC) |
| 20 MW*h | 682.43 therm (EC) |
| 50 MW*h | 1706 therm (EC) |
| 100 MW*h | 3412 therm (EC) |
| 1000 MW*h | 34121 therm (EC) |
Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang therm (EC)
1 MW*h = 34.12 therm (EC)
1 therm (EC) = 0.029307 MW*h
Ví dụ
Convert 15 MW*h to therm (EC):
15 MW*h = 15 × 34.12 therm (EC) = 511.82 therm (EC)