Chuyển đổi megawatt-giờ sang mã lực giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
      
      
      megawatt-giờ
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang mã lực giờ
| megawatt-giờ [MW*h] | mã lực giờ [hp*h] | 
|---|---|
| 0.01 MW*h | 13.41 hp*h | 
| 0.10 MW*h | 134.10 hp*h | 
| 1 MW*h | 1341 hp*h | 
| 2 MW*h | 2682 hp*h | 
| 3 MW*h | 4023 hp*h | 
| 5 MW*h | 6705 hp*h | 
| 10 MW*h | 13410 hp*h | 
| 20 MW*h | 26820 hp*h | 
| 50 MW*h | 67051 hp*h | 
| 100 MW*h | 134102 hp*h | 
| 1000 MW*h | 1341022 hp*h | 
Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang mã lực giờ
1 MW*h = 1341 hp*h
1 hp*h = 0.000746 MW*h
Ví dụ
          Convert 15 MW*h to hp*h:
          15 MW*h = 15 × 1341 hp*h = 20115 hp*h