Chuyển đổi megawatt-giờ sang megaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị megaton [Mton]
megawatt-giờ [MW*h]
megaton [Mton]

megawatt-giờ

Định nghĩa:

megaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang megaton

megawatt-giờ [MW*h] megaton [Mton]
0.01 MW*h 0.000000 Mton
0.10 MW*h 0.000000 Mton
1 MW*h 0.000001 Mton
2 MW*h 0.000002 Mton
3 MW*h 0.000003 Mton
5 MW*h 0.000004 Mton
10 MW*h 0.000009 Mton
20 MW*h 0.000017 Mton
50 MW*h 0.000043 Mton
100 MW*h 0.000086 Mton
1000 MW*h 0.000860 Mton

Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang megaton

1 MW*h = 0.000001 Mton

1 Mton = 1162222 MW*h

Ví dụ

Convert 15 MW*h to Mton:
15 MW*h = 15 × 0.000001 Mton = 0.000013 Mton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác