Chuyển đổi megawatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
      
      
      megawatt-giờ
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
| megawatt-giờ [MW*h] | tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | 
|---|---|
| 0.01 MW*h | 0.000896 @kiloliter | 
| 0.10 MW*h | 0.008956 @kiloliter | 
| 1 MW*h | 0.0896 @kiloliter | 
| 2 MW*h | 0.1791 @kiloliter | 
| 3 MW*h | 0.2687 @kiloliter | 
| 5 MW*h | 0.4478 @kiloliter | 
| 10 MW*h | 0.8956 @kiloliter | 
| 20 MW*h | 1.79 @kiloliter | 
| 50 MW*h | 4.48 @kiloliter | 
| 100 MW*h | 8.96 @kiloliter | 
| 1000 MW*h | 89.56 @kiloliter | 
Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
1 MW*h = 0.089558 @kiloliter
1 @kiloliter = 11.17 MW*h
Ví dụ
          Convert 15 MW*h to @kiloliter:
          15 MW*h = 15 × 0.089558 @kiloliter = 1.34 @kiloliter