Chuyển đổi megawatt-giờ sang kilowatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt-giờ [MW*h] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
megawatt-giờ [MW*h]
kilowatt-giờ [kW*h]

megawatt-giờ

Định nghĩa:

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt-giờ sang kilowatt-giờ

megawatt-giờ [MW*h] kilowatt-giờ [kW*h]
0.01 MW*h 10.00 kW*h
0.10 MW*h 100.00 kW*h
1 MW*h 1000 kW*h
2 MW*h 2000 kW*h
3 MW*h 3000 kW*h
5 MW*h 5000 kW*h
10 MW*h 10000 kW*h
20 MW*h 20000 kW*h
50 MW*h 50000 kW*h
100 MW*h 100000 kW*h
1000 MW*h 1000000 kW*h

Cách chuyển đổi megawatt-giờ sang kilowatt-giờ

1 MW*h = 1000 kW*h

1 kW*h = 0.001000 MW*h

Ví dụ

Convert 15 MW*h to kW*h:
15 MW*h = 15 × 1000 kW*h = 15000 kW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác