Chuyển đổi mega Btu (IT) sang mã lực (hệ mét) giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mega Btu (IT) [MBtu (IT)] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
      
      
      mega Btu (IT)
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mega Btu (IT) sang mã lực (hệ mét) giờ
| mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] | 
|---|---|
| 0.01 MBtu (IT) | 3.98 hour | 
| 0.10 MBtu (IT) | 39.85 hour | 
| 1 MBtu (IT) | 398.47 hour | 
| 2 MBtu (IT) | 796.93 hour | 
| 3 MBtu (IT) | 1195 hour | 
| 5 MBtu (IT) | 1992 hour | 
| 10 MBtu (IT) | 3985 hour | 
| 20 MBtu (IT) | 7969 hour | 
| 50 MBtu (IT) | 19923 hour | 
| 100 MBtu (IT) | 39847 hour | 
| 1000 MBtu (IT) | 398466 hour | 
Cách chuyển đổi mega Btu (IT) sang mã lực (hệ mét) giờ
1 MBtu (IT) = 398.47 hour
1 hour = 0.002510 MBtu (IT)
Ví dụ
          Convert 15 MBtu (IT) to hour:
          15 MBtu (IT) = 15 × 398.47 hour = 5977 hour