Chuyển đổi mega Btu (IT) sang pound-lực feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mega Btu (IT) [MBtu (IT)] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
pound-lực feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mega Btu (IT) sang pound-lực feet
| mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | pound-lực feet [lbf*ft] |
|---|---|
| 0.01 MBtu (IT) | 7781693 lbf*ft |
| 0.10 MBtu (IT) | 77816926 lbf*ft |
| 1 MBtu (IT) | 778169262 lbf*ft |
| 2 MBtu (IT) | 1556338525 lbf*ft |
| 3 MBtu (IT) | 2334507787 lbf*ft |
| 5 MBtu (IT) | 3890846311 lbf*ft |
| 10 MBtu (IT) | 7781692623 lbf*ft |
| 20 MBtu (IT) | 15563385246 lbf*ft |
| 50 MBtu (IT) | 38908463114 lbf*ft |
| 100 MBtu (IT) | 77816926228 lbf*ft |
| 1000 MBtu (IT) | 778169262284 lbf*ft |
Cách chuyển đổi mega Btu (IT) sang pound-lực feet
1 MBtu (IT) = 778169262 lbf*ft
1 lbf*ft = 0.000000 MBtu (IT)
Ví dụ
Convert 15 MBtu (IT) to lbf*ft:
15 MBtu (IT) = 15 × 778169262 lbf*ft = 11672538934 lbf*ft